gullet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gullet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gullet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gullet.
Từ điển Anh Việt
gullet
* danh từ
thực quản
cổ họng
eo, lạch (sông, biển) đường hẽm, hẽm núi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gullet
* kỹ thuật
ống thoát nước
rãnh răng (cưa)
xây dựng:
rãnh lưỡi cưa
y học:
thực quản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gullet
Similar:
esophagus: the passage between the pharynx and the stomach
Synonyms: oesophagus, gorge