muggy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

muggy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm muggy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của muggy.

Từ điển Anh Việt

  • muggy

    /'mʌgi/

    * tính từ

    nồm ấm, oi bức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • muggy

    hot or warm and humid

    muggy weather

    the steamy tropics

    sticky weather

    Synonyms: steamy, sticky