steamy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

steamy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steamy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steamy.

Từ điển Anh Việt

  • steamy

    /'sti:mi/

    * tính từ

    như hơi

    đầy hơi nước, ẩm thấp

    bốc hơi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • steamy

    Similar:

    steaming: filled with steam or emitting moisture in the form of vapor or mist

    a steaming kettle

    steamy towels

    muggy: hot or warm and humid

    muggy weather

    the steamy tropics

    sticky weather

    Synonyms: sticky

    aroused: feeling great sexual desire

    feeling horny

    Synonyms: horny, randy, ruttish, turned on