randy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

randy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm randy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của randy.

Từ điển Anh Việt

  • randy

    /'rændi/

    * tính từ

    (Ê-cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm

    hung hăng, bất kham (ngựa...)

    dâm đảng

Từ điển Anh Anh - Wordnet