mugshot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mugshot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mugshot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mugshot.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mugshot
Similar:
mug shot: a photograph of someone's face (especially one made for police records)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).