mugger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mugger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mugger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mugger.

Từ điển Anh Việt

  • mugger

    /'mʌgə/

    * danh từ

    (động vật học) cá sấu Ân-ddộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mugger

    a robber who takes property by threatening or performing violence on the person who is robbed (usually on the street)