guileless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guileless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guileless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guileless.
Từ điển Anh Việt
guileless
* tính từ
chân thật, ngây thơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
guileless
free of deceit
Synonyms: transparent