gossamery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gossamery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gossamery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gossamery.
Từ điển Anh Việt
gossamery
/'gɔsəmə/
* tính từ+ (gossamery) /'gɔsəməri/
mỏng nhẹ như tơ
* danh từ
tơ nhện
the, sa, vải mỏng
as light as gossamer: mỏng nhẹ như tơ