sangraal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sangraal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sangraal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sangraal.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sangraal
Similar:
grail: (legend) chalice used by Christ at the Last Supper
Synonyms: Holy Grail
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).