grail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grail.

Từ điển Anh Việt

  • grail

    /greil/

    * danh từ

    cái giũa để làm lược

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • grail

    * kỹ thuật

    cuội

    sỏi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grail

    the object of any prolonged endeavor

    (legend) chalice used by Christ at the Last Supper

    Synonyms: Holy Grail, Sangraal