sacramentarian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sacramentarian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sacramentarian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sacramentarian.
Từ điển Anh Việt
sacramentarian
* danh từ
người tin rượu thánh, bánh thánh chính là máu thịt của chúa Jesu
* tính từ
thuộc niềm tin rượu thánh, bánh thánh chính là máu thịt của chúa Jesu