sacrament nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sacrament nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sacrament giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sacrament.

Từ điển Anh Việt

  • sacrament

    /'sækrəmənt/

    * danh từ

    (tôn giáo) lễ phước, lễ ban phước

    vật thiêng

    lời thề, lời nguyền

    * ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ

    thề, nguyền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sacrament

    a formal religious ceremony conferring a specific grace on those who receive it; the two Protestant ceremonies are baptism and the Lord's Supper; in the Roman Catholic Church and the Eastern Orthodox Church there are seven traditional rites accepted as instituted by Jesus: baptism and confirmation and Holy Eucharist and penance and holy orders and matrimony and extreme unction