saccharum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saccharum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saccharum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saccharum.

Từ điển Anh Việt

  • saccharum

    * danh từ

    đường mía

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saccharum

    tall perennial reedlike grass originally of southeastern Asia: sugarcane

    Synonyms: genus Saccharum