saccus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saccus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saccus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saccus.
Từ điển Anh Việt
saccus
* danh từ
(động vật học) túi; mảnh lõm (cánh vảy)
saccus lacrimalis
túi lệ
đốt bụng (của một sồ côn trùng đực)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
saccus
* kỹ thuật
nang