saclant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saclant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saclant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saclant.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saclant

    Similar:

    supreme allied commander atlantic: commanding officer of ACLANT; a general of the United States Army nominated by the President of the United States and approved by the North Atlantic Council

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).