supreme allied commander atlantic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
supreme allied commander atlantic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supreme allied commander atlantic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supreme allied commander atlantic.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
supreme allied commander atlantic
commanding officer of ACLANT; a general of the United States Army nominated by the President of the United States and approved by the North Atlantic Council
Synonyms: SACLANT
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- supreme
- supremely
- supreme being
- supreme court
- supreme truth
- supreme soviet
- supreme authority
- supreme turbinate
- supreme headquarters
- supreme audit institution
- supreme court of judicature
- supreme allied commander europe
- supreme allied commander atlantic
- supreme court of the united states
- supreme headquarters allied powers europe