supreme being nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
supreme being nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supreme being giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supreme being.
Từ điển Anh Việt
supreme being
* danh từ
(the Supreme Being) Chúa; Thượng đế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
supreme being
Similar:
god: the supernatural being conceived as the perfect and omnipotent and omniscient originator and ruler of the universe; the object of worship in monotheistic religions
Từ liên quan
- supreme
- supremely
- supreme being
- supreme court
- supreme truth
- supreme soviet
- supreme authority
- supreme turbinate
- supreme headquarters
- supreme audit institution
- supreme court of judicature
- supreme allied commander europe
- supreme allied commander atlantic
- supreme court of the united states
- supreme headquarters allied powers europe