supreme court nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supreme court nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supreme court giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supreme court.

Từ điển Anh Việt

  • supreme court

    * danh từ

    (the Supreme Court) toà án tối cao

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • supreme court

    * kinh tế

    tòa án tối cao

Từ điển Anh Anh - Wordnet