supreme court nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
supreme court nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supreme court giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supreme court.
Từ điển Anh Việt
supreme court
* danh từ
(the Supreme Court) toà án tối cao
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
supreme court
* kinh tế
tòa án tối cao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
supreme court
the highest federal court in the United States; has final appellate jurisdiction and has jurisdiction over all other courts in the nation
Synonyms: Supreme Court of the United States, United States Supreme Court
the highest court in most states of the United States
Synonyms: state supreme court, high court
Từ liên quan
- supreme
- supremely
- supreme being
- supreme court
- supreme truth
- supreme soviet
- supreme authority
- supreme turbinate
- supreme headquarters
- supreme audit institution
- supreme court of judicature
- supreme allied commander europe
- supreme allied commander atlantic
- supreme court of the united states
- supreme headquarters allied powers europe