high court nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
high court nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high court giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high court.
Từ điển Anh Việt
high court
* danh từ
toà dân sự tối cao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
high court
Similar:
supreme court: the highest court in most states of the United States
Synonyms: state supreme court
Từ liên quan
- high
- highs
- hight
- high q
- higher
- highly
- high up
- high-up
- highboy
- highest
- highway
- high air
- high ash
- high bar
- high dam
- high dip
- high hat
- high pay
- high raw
- high sea
- high tea
- high-day
- high-hat
- high-key
- high-low
- high-top
- highball
- highborn
- highbrow
- highjack
- highland
- highlife
- highness
- highroad
- hightail
- high band
- high bank
- high beam
- high byte
- high cost
- high cube
- high gear
- high head
- high jinx
- high jump
- high land
- high life
- high line
- high load
- high loss