state supreme court nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

state supreme court nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm state supreme court giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của state supreme court.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • state supreme court

    Similar:

    supreme court: the highest court in most states of the United States

    Synonyms: high court

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).