supreme turbinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supreme turbinate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supreme turbinate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supreme turbinate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • supreme turbinate

    * kỹ thuật

    y học:

    xương xoăn mũi trên cùng