supreme turbinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
supreme turbinate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supreme turbinate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supreme turbinate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
supreme turbinate
* kỹ thuật
y học:
xương xoăn mũi trên cùng
Từ liên quan
- supreme
- supremely
- supreme being
- supreme court
- supreme truth
- supreme soviet
- supreme authority
- supreme turbinate
- supreme headquarters
- supreme audit institution
- supreme court of judicature
- supreme allied commander europe
- supreme allied commander atlantic
- supreme court of the united states
- supreme headquarters allied powers europe