supreme truth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supreme truth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supreme truth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supreme truth.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • supreme truth

    Similar:

    aum shinrikyo: a terrorist organization whose goal is to take over Japan and then the world; based on a religion founded in 1987 that combines elements of Buddhism with Christianity

    in 1995 Aum members released deadly sarin gas on a Tokyo subway train

    Synonyms: Aum

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).