supreme soviet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
supreme soviet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supreme soviet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supreme soviet.
Từ điển Anh Việt
supreme soviet
* danh từ
(the Supreme Soviet) Xô viết tối đa
Từ liên quan
- supreme
- supremely
- supreme being
- supreme court
- supreme truth
- supreme soviet
- supreme authority
- supreme turbinate
- supreme headquarters
- supreme audit institution
- supreme court of judicature
- supreme allied commander europe
- supreme allied commander atlantic
- supreme court of the united states
- supreme headquarters allied powers europe