supreme headquarters nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
supreme headquarters nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supreme headquarters giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supreme headquarters.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
supreme headquarters
Similar:
high command: the highest leaders in an organization (e.g. the commander-in-chief and senior officers of the military)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- supreme
- supremely
- supreme being
- supreme court
- supreme truth
- supreme soviet
- supreme authority
- supreme turbinate
- supreme headquarters
- supreme audit institution
- supreme court of judicature
- supreme allied commander europe
- supreme allied commander atlantic
- supreme court of the united states
- supreme headquarters allied powers europe