supreme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supreme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supreme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supreme.

Từ điển Anh Việt

  • supreme

    /sju:'pri:m/

    * tính từ

    tối cao

    Supreme Soviet: Xô-viết tối cao (Liên-xô)

    lớn nhất, quan trọng nhất

    supreme courage: sự dũng cảm lớn nhất

    the supreme test of fadelity: sự thử thách quan trọng nhất về lòng trung thành

    cuối cùng

    the supreme hour: giờ hấp hối, lúc lâm chung

    the supreme Pontiff

    Giáo hoàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • supreme

    final or last in your life or progress

    the supreme sacrifice

    the supreme judgment

    highest in excellence or achievement

    supreme among musicians

    a supreme endxxeavor

    supreme courage

    greatest or maximal in degree; extreme

    supreme folly

    Similar:

    sovereign: greatest in status or authority or power

    a supreme tribunal