supreme audit institution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
supreme audit institution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supreme audit institution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supreme audit institution.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
supreme audit institution
* kinh tế
cơ quan kiểm toán tối cao
Từ liên quan
- supreme
- supremely
- supreme being
- supreme court
- supreme truth
- supreme soviet
- supreme authority
- supreme turbinate
- supreme headquarters
- supreme audit institution
- supreme court of judicature
- supreme allied commander europe
- supreme allied commander atlantic
- supreme court of the united states
- supreme headquarters allied powers europe