supreme authority nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
supreme authority nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supreme authority giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supreme authority.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
supreme authority
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
quyền hành cao cấp
quyền hành tối cao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
supreme authority
Similar:
arbiter: someone with the power to settle matters at will
she was the final arbiter on all matters of fashion
Từ liên quan
- supreme
- supremely
- supreme being
- supreme court
- supreme truth
- supreme soviet
- supreme authority
- supreme turbinate
- supreme headquarters
- supreme audit institution
- supreme court of judicature
- supreme allied commander europe
- supreme allied commander atlantic
- supreme court of the united states
- supreme headquarters allied powers europe