supreme authority nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supreme authority nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supreme authority giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supreme authority.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • supreme authority

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    quyền hành cao cấp

    quyền hành tối cao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • supreme authority

    Similar:

    arbiter: someone with the power to settle matters at will

    she was the final arbiter on all matters of fashion