supreme court of judicature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
supreme court of judicature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supreme court of judicature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supreme court of judicature.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
supreme court of judicature
* kinh tế
tòa án tối cao nước Anh
Từ liên quan
- supreme
- supremely
- supreme being
- supreme court
- supreme truth
- supreme soviet
- supreme authority
- supreme turbinate
- supreme headquarters
- supreme audit institution
- supreme court of judicature
- supreme allied commander europe
- supreme allied commander atlantic
- supreme court of the united states
- supreme headquarters allied powers europe