sacque nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sacque nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sacque giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sacque.

Từ điển Anh Việt

  • sacque

    * danh từ

    rượu nho trắng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sacque

    Similar:

    sack: a woman's full loose hiplength jacket