saccharin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saccharin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saccharin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saccharin.
Từ điển Anh Việt
saccharin
/'sækərin/ (saccharine) /'sækərin/
* danh từ
(hoá học) Sacarin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
saccharin
a crystalline substance 500 times sweeter than sugar; used as a calorie-free sweetener