saceur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saceur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saceur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saceur.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
saceur
Similar:
supreme allied commander europe: commanding officer of ACE; NATO's senior military commander in Europe
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).