saccate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saccate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saccate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saccate.

Từ điển Anh Việt

  • saccate

    /'sækeit/

    * tính từ

    (sinh vật học) có túi

    phồng ra thành túi; có hình túi

    chứa trong túi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • saccate

    * kỹ thuật

    y học:

    đựng trong túi

    hình túi