sacciform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sacciform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sacciform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sacciform.

Từ điển Anh Việt

  • sacciform

    /'sæksifɔ:m/

    * tính từ

    hình túi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sacciform

    * kỹ thuật

    y học:

    hình túi