saccular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saccular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saccular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saccular.
Từ điển Anh Việt
saccular
* tính từ
dạng túi
saccular
* tính từ
dạng túi
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.