sacring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sacring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sacring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sacring.

Từ điển Anh Việt

  • sacring

    /'seikriɳ/

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) phép dâng lễ

    lễ tôn phong (cho giám mục); lễ đăng quang (vua)