sacculate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sacculate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sacculate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sacculate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sacculate

    Similar:

    sacculated: formed with or having saclike expansions

    the alimentary tract is partially sacculated

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).