sacculated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sacculated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sacculated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sacculated.
Từ điển Anh Việt
sacculated
* tính từ
kết túi; hình thành túi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sacculated
formed with or having saclike expansions
the alimentary tract is partially sacculated
Synonyms: sacculate