saké nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saké nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saké giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saké.
Từ điển Anh Việt
saké
/'sɑ:ki/
* danh từ
rượu sakê (Nhật)
saké
/'sɑ:ki/
* danh từ
rượu sakê (Nhật)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.