saké nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saké nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saké giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saké.

Từ điển Anh Việt

  • saké

    /'sɑ:ki/

    * danh từ

    rượu sakê (Nhật)