sans nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sans nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sans giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sans.

Từ điển Anh Việt

  • sans

    /sænz/

    * giới từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) không, không có

    sans cérémonie: không nghi thức

    sans faon: nói thẳng, không khách sáo