saba nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saba nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saba giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saba.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
saba
a island in the Netherlands Antilles that is the top of an extinct volcano
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).