sabaoth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sabaoth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sabaoth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sabaoth.

Từ điển Anh Việt

  • sabaoth

    * danh từ

    số nhiều

    quân đội

    Lord of sabaoth: thượng đế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sabaoth

    (plural) hosts or armies; used in the book of Romans in the New Testament

    Lord of Sabaoth