sabaton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sabaton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sabaton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sabaton.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sabaton

    Similar:

    solleret: armor plate that protects the foot; consists of mail with a solid toe and heel

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).