sabahan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sabahan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sabahan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sabahan.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sabahan
a Malaysian from Sabah
of or pertaining to Sabah or its people
Sabahan tribesmen
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).