sain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sain.
Từ điển Anh Việt
sain
/sein/
* ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) ban phép lành
Từ liên quan
- sain
- saint
- sainted
- saintly
- sainfoin
- sainthood
- saintlike
- saintness
- saintship
- saint beda
- saint bede
- saint joan
- saint john
- saint jude
- saint luke
- saint mark
- saint nick
- saint olaf
- saint olav
- saint paul
- saint baeda
- saint bride
- saint bruno
- saint cloud
- saint cyril
- saint david
- saint denis
- saint james
- saint johns
- saint kitts
- saint louis
- saint lucia
- saint peter
- saint's day
- saint-saens
- saintliness
- saintpaulia
- saint andrew
- saint anselm
- saint brigid
- saint george
- saint jerome
- saint john's
- saint joseph
- saint martin
- saint thomas
- saint-mihiel
- saint ambrose
- saint bernard
- saint bridget