sain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sain.

Từ điển Anh Việt

  • sain

    /sein/

    * ngoại động từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) ban phép lành