sainfoin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sainfoin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sainfoin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sainfoin.
Từ điển Anh Việt
sainfoin
/'sænfɔin/
* danh từ
(thực vật học) cây hồng đậu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sainfoin
Eurasian perennial herb having pale pink flowers and curved pods; naturalized in Britain and North America grasslands on calcareous soils; important forage crop and source of honey in Britain
Synonyms: sanfoin, holy clover, esparcet, Onobrychis viciifolia, Onobrychis viciaefolia