saint john nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saint john nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saint john giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saint john.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
saint john
a river that rises in Maine and flows northeastward through New Brunswick to empty into the Bay of Fundy
Synonyms: Saint John River, St. John, St. John River
a port in eastern Canada; the largest city in New Brunswick
Synonyms: St. John
Similar:
john: (New Testament) disciple of Jesus; traditionally said to be the author of the 4th Gospel and three epistles and the book of Revelation
Synonyms: St. John, Saint John the Apostle, St. John the Apostle, John the Evangelist, John the Divine
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- saint
- sainted
- saintly
- sainthood
- saintlike
- saintness
- saintship
- saint beda
- saint bede
- saint joan
- saint john
- saint jude
- saint luke
- saint mark
- saint nick
- saint olaf
- saint olav
- saint paul
- saint baeda
- saint bride
- saint bruno
- saint cloud
- saint cyril
- saint david
- saint denis
- saint james
- saint johns
- saint kitts
- saint louis
- saint lucia
- saint peter
- saint's day
- saint-saens
- saintliness
- saintpaulia
- saint andrew
- saint anselm
- saint brigid
- saint george
- saint jerome
- saint john's
- saint joseph
- saint martin
- saint thomas
- saint-mihiel
- saint ambrose
- saint bernard
- saint bridget
- saint crispin
- saint dominic