sari nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sari nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sari giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sari.

Từ điển Anh Việt

  • sari

    /'sɑ:ri:/

    * danh từ

    xari (áo quần của phụ nữ Ân-độ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sari

    a dress worn primarily by Hindu women; consists of several yards of light material that is draped around the body

    Synonyms: saree