saree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saree.

Từ điển Anh Việt

  • saree

    * danh từ

    xari (quần áo của phụ nữ ấn độ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saree

    Similar:

    sari: a dress worn primarily by Hindu women; consists of several yards of light material that is draped around the body