sarin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sarin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sarin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sarin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sarin

    a highly toxic chemical nerve agent that inhibits the activity of cholinesterase

    Synonyms: GB

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).