gb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gb.
Từ điển Anh Việt
gb
* (viết tắt)
nước Anh, Anh quốc (Great Britain)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gb
Similar:
sarin: a highly toxic chemical nerve agent that inhibits the activity of cholinesterase
gilbert: a unit of magnetomotive force equal to 0.7958 ampere-turns
Synonyms: Gi
gigabit: a unit of information equal to 1000 megabits or 10^9 (1,000,000,000) bits
Synonyms: Gbit
gigabyte: a unit of information equal to 1000 megabytes or 10^9 (1,000,000,000) bytes
Synonyms: G
gigabyte: a unit of information equal to 1024 mebibytes or 2^30 (1,073,741,824) bytes
great britain: an island comprising England and Scotland and Wales